Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
馬鐸
[Mã Đạc]
ばたく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
chuông ngựa
Hán tự
馬
Mã
ngựa
鐸
Đạc
chuông tay lớn