Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
馬虻
[Mã Mang]
うまあぶ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ruồi ngựa
🔗 馬蠅
Hán tự
馬
Mã
ngựa
虻
Mang
ruồi trâu; ruồi ngựa