馬尼剌 [Mã Ni Lạt]
マニラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Manila

JP: ふね明日あしたマニラにけて出発しゅっぱつする。

VI: Con tàu sẽ khởi hành đến Manila vào ngày mai.

Hán tự

ngựa
Ni ni cô
Lạt phản đối; thiên vị