馬小屋
[Mã Tiểu Ốc]
うまごや
Danh từ chung
chuồng ngựa
JP: この馬小屋にはしきりが12ある。
VI: Trong chuồng ngựa này có 12 ngăn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
農家のちょうど後ろに馬小屋がある。
Ngay sau nhà nông dân có một chuồng ngựa.