馬券 [Mã Khoán]

ばけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đua ngựa

vé cược

JP: 競馬けいばまん馬券ばけんててウハウハなんだ。

VI: Tôi đã trúng vé số đua ngựa với giá trị lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 馬券
  • Cách đọc: ばけん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: vé cá cược đua ngựa (phiếu đặt cược do hệ thống chính thức phát hành)
  • Hán Việt: mã khoán
  • Ngữ vực: thể thao – giải trí có quản lý nhà nước
  • Ghi chú: mua tại quầy/online hợp pháp; có quy định độ tuổi và khung giờ; từ vựng đi kèm: 単勝、複勝、馬連、馬単、三連複、三連単、オッズ、払い戻し、的中.

2. Ý nghĩa chính

  • Vé đặt cược đua ngựa: chứng từ xác nhận loại cược, số tiền, số ngựa; dùng để nhận 「払い戻し」 khi 「的中」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 馬券 vs 車券 (xe đạp), 舟券 (thuyền): đều là vé cá cược công cộng nhưng cho bộ môn khác.
  • 的中馬券: vé trúng; 外れ馬券: vé trượt.
  • 入場券 chỉ là vé vào cổng, không phải vé cược.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 買う, 予想する, 的中する, 外れる, 払い戻す/払い戻しを受ける, 捨てる, 保管する.
  • Biểu thức: 「馬券売り場」「馬券購入」「馬券の締め切り」.
  • Lưu ý: tuân thủ quy định pháp luật; người chưa đủ tuổi không được mua 馬券.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
的中 liên quan trúng dự đoán 的中馬券=vé trúng
払い戻し liên quan trả thưởng/hoàn tiền Đổi thưởng khi trúng
単勝/複勝/馬連/馬単/三連複/三連単 phân loại cược các loại hình vé cược Độ khó và tỷ lệ khác nhau
オッズ liên quan tỷ lệ cược Ảnh hưởng tiền trả thưởng
外れ券 đối chiếu vé trượt Không đổi thưởng được

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 馬: ngựa; On: バ; Kun: うま.
  • 券: phiếu, vé; On: ケン.
  • Cấu tạo nghĩa: “ngựa” + “vé” → vé đặt cược đua ngựa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa 「馬券」 gắn với dự đoán, số liệu và chiến thuật. Người chơi thường xem bảng オッズ, phân tích過去成績, 馬場状態. Dù là hình thức giải trí hợp pháp, hãy đặt ngân sách rõ ràng và giữ vé cẩn thận cho đến sau khi đối soát kết quả và thời hạn trả thưởng.

8. Câu ví dụ

  • 友人と競馬場で馬券を買った。
    Tôi mua vé cá cược đua ngựa ở trường đua cùng bạn.
  • 買った馬券が的中して大喜びした。
    tôi mua trúng nên tôi rất vui.
  • 馬券売り場に長い列ができている。
    Ở quầy bán vé đua ngựa xếp hàng rất dài.
  • 単勝の馬券だけを少額で買う。
    Tôi chỉ mua vé đơn thắng với số tiền nhỏ.
  • 外れた馬券を机に置いたままにしていた。
    Tôi để quên vé trượt trên bàn.
  • 未成年は馬券を購入できません。
    Người chưa đủ tuổi không được mua vé đua ngựa.
  • 締め切り前に馬券を買いそびれてしまった。
    Tôi lỡ không kịp mua trước giờ chốt.
  • インターネットで馬券を購入する。
    Mua vé đua ngựa qua internet.
  • 的中した馬券を払い戻し窓口に持っていく。
    Mang vé trúng đến quầy lĩnh thưởng.
  • オッズを見比べてから馬券を選ぶ。
    So sánh tỷ lệ cược rồi mới chọn .
💡 Giải thích chi tiết về từ 馬券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?