馬主
[Mã Chủ]
うまぬし
ばしゅ
ばぬし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
chủ ngựa
Danh từ chung
chủ sở hữu đăng ký (ngựa đua)