Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
香蕉
[Hương Tiêu]
こうしょう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chuối
🔗 バナナ
Hán tự
香
Hương
hương; mùi; nước hoa
蕉
Tiêu
chuối