香典返し [Hương Điển Phản]
こうでんがえし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

quà đáp lễ đám tang

🔗 香典

Hán tự

Hương hương; mùi; nước hoa
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ