馘す [Quắc]
かくす

Động từ su - tiền thân của suruTha động từ

⚠️Từ cổ

chém đầu

Động từ su - tiền thân của suruTha động từ

⚠️Từ cổ

sa thải

Hán tự

Quắc chém đầu; sa thải