Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
首狩り
[Thủ Thú]
首狩
[Thủ Thú]
くびがり
🔊
Danh từ chung
săn đầu người
Hán tự
首
Thủ
cổ; bài hát
狩
Thú
săn bắn; thu thập