主唱
[Chủ Xướng]
首唱 [Thủ Xướng]
首唱 [Thủ Xướng]
しゅしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủng hộ; thúc đẩy