首切り台 [Thủ Thiết Đài]
くびきりだい

Danh từ chung

bệ chém đầu

Hán tự

Thủ cổ; bài hát
Thiết cắt; sắc bén
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 首切り台