饌
[Soạn]
せん
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
lễ vật thực phẩm dâng lên thần linh
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
thực phẩm đã chuẩn bị