[Tiễn]
[Tẫn]
はなむけ
せん – 餞

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 はなむけ từ 馬の鼻向け

quà chia tay; quà tặng khi chia tay

Hán tự

Tiễn quà chia tay
Tẫn quà chia tay