養護教諭
[Dưỡng Hộ Giáo Dụ]
ようごきょうゆ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
y tá trường học; giáo viên y tế