養蚕 [Dưỡng Tàm]
ようさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nuôi tằm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしおや養蚕ようさんぎょういとなんでいた。
Cha mẹ tôi đã từng làm nghề nuôi tằm.

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Tàm tằm