餃子
[Giáo Tử]
ギョーザ
チャオズ
ぎょうざ
ギョウザ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
bánh gyoza; bánh hấp
bánh hấp hình bán nguyệt nhồi thịt heo băm và rau
JP: ぎょうざの具のあまりは?餃子を家で作りましたが、皮が少なかったせいか、具が少し余ってしまいました。
VI: Còn thừa nhân bánh gyoza? Tôi đã làm gyoza tại nhà nhưng có lẽ do ít vỏ nên nhân còn thừa một chút.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「え、餃子にご飯?」「日本じゃ、普通よ」
"Ồ, gyoza với cơm à?" "Ở Nhật, đó là chuyện bình thường."