飽和 [Bão Hòa]
ほうわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bão hòa; thỏa mãn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゲーム国内こくない市場しじょう飽和ほうわ状態じょうたいで、おおきなヒットは期待きたいできない。
Thị trường máy chơi game trong nước đã bão hòa, không thể kỳ vọng vào một hit lớn.

Hán tự

Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản