飲み料 [Ẩm Liệu]
飲料 [Ẩm Liệu]
のみりょう

Danh từ chung

phần đồ uống của ai đó

Hán tự

Ẩm uống
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 飲み料