Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飢餓感
[Cơ Ngạ Cảm]
きがかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác đói
Hán tự
飢
Cơ
đói
餓
Ngạ
đói; khát
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác