Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飢民
[Cơ Dân]
きみん
🔊
Danh từ chung
người đói khát
Hán tự
飢
Cơ
đói
民
Dân
dân; quốc gia