食餌
[Thực Nhị]
しょくじ
Danh từ chung
thức ăn (đặc biệt cho chế độ ăn kiêng y tế)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
薬より食餌療法の方が効くと信じています。
Tôi tin rằng chế độ ăn uống lành mạnh có hiệu quả hơn việc dùng thuốc.