食糧配給 [Thực Lương Phối Cấp]
しょくりょうはいきゅう

Danh từ chung

phân phối lương thực

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Lương lương thực; thực phẩm; bánh mì
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Cấp lương; cấp