Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
食糧援助
[Thực Lương Viện Trợ]
しょくりょうえんじょ
🔊
Danh từ chung
viện trợ lương thực
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì
援
Viện
giúp đỡ; cứu
助
Trợ
giúp đỡ