食糧庁
[Thực Lương Sảnh]
しょくりょうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
cơ quan thực phẩm