食欲旺盛
[Thực Dục Vượng Thịnh]
しょくよくおうせい
Tính từ đuôi naDanh từ chung
háu ăn; có khẩu vị tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
朝から食欲旺盛だね。
Sáng nay bạn ăn khỏe thật đấy.
彼は食欲旺盛だ。
Anh ấy có sức ăn rất tốt.
トムは食欲旺盛だ。
Tom có sức ăn rất tốt.
トムって食欲旺盛だね。
Tom thật là người có khẩu vị.