食客 [Thực Khách]
しょっかく
しょっきゃく

Danh từ chung

kẻ ăn bám; ký sinh

🔗 居候

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

khách ở nhà

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Khách khách

Từ liên quan đến 食客