食品添加物
[Thực Phẩm Thiêm Gia Vật]
しょくひんてんかぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
phụ gia thực phẩm