飛騨山椒魚 [Phi Đà Sơn Tiêu Ngư]
ひださんしょううお
ヒダサンショウウオ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kỳ nhông Hida (Hynobius kimurae)

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Đà ngựa xám đốm
Sơn núi
Tiêu cây tiêu Nhật Bản
Ngư