飛行の三鈷 [Phi Hành Tam Cô]
ひぎょうのさんこ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

vajra ba chạc

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Tam ba
coban