飛蚊症 [Phi Văn Chứng]
ひぶんしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chứng ruồi bay

thấy đốm trong mắt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきんしょうひどくて集中しゅうちゅうりょく途切とぎれちゃうよ。
Gần đây tôi bị chứng bay mắt nên không thể tập trung được.

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Văn muỗi
Chứng triệu chứng