飛翔 [Phi Tường]

ひしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bay; lượn

Hán tự

Từ liên quan đến 飛翔