飛沫感染 [Phi Mạt Cảm Nhiễm]
ひまつかんせん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nhiễm trùng qua giọt bắn

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Mạt bắn tung tóe; bọt
Cảm cảm xúc; cảm giác
Nhiễm nhuộm; tô màu