飛び出し [Phi Xuất]

とびだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

nhảy ra; chạy ra (ví dụ: ra đường); lao ra; bật ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがあっとしました。
Anh ấy đã lao ra ngoài trong nháy mắt.
彼女かのじょそとした。
Cô ấy đã lao ra ngoài.
かれみせからした。
Anh ấy đã lao ra khỏi cửa hàng.
かれ事務所じむしょからした。
Anh ấy đã lao ra khỏi văn phòng.
かれいえした。
Anh ấy đã bỏ chạy khỏi nhà.
かれ部屋へやからした。
Anh ấy đã chạy ra khỏi phòng.
ねこ部屋へやからした。
Con mèo đã nhảy ra khỏi phòng.
わたし無我夢中むがむちゅう部屋へやした。
Tôi đã lao ra khỏi phòng một cách điên cuồng.
ここの軟骨なんこつしています。
Sụn ở đây bị lồi ra.
ウサギがしげみからしてきた。
Một con thỏ đã nhảy ra từ bụi cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飛び出し
  • Cách đọc: とびだし
  • Loại từ: Danh từ (danh hóa của động từ 飛び出す)
  • Lĩnh vực: An toàn giao thông, thể thao, đời sống
  • Cụm thường gặp: 飛び出し注意, 子どもの飛び出し, 飛び出し事故

2. Ý nghĩa chính

- Sự lao ra/nhảy ra bất ngờ (từ lề đường, ngõ, góc khuất), gây nguy hiểm, nhất là trong giao thông.
- Rời vị trí đột ngột (trong thể thao: chạy khỏi base trong bóng chày, lao lên quá sớm…).
- Trong vài ngữ cảnh, chỉ sự “nhô/bật ra” về thị giác (ví dụ: 飛び出す絵本), nhưng danh từ chuyên dùng nhất là sắc thái an toàn giao thông.

3. Phân biệt

  • 飛び出し vs 飛び込み: 飛び込み là “nhảy vào”, còn 飛び出し là “nhảy/lao ra”.
  • 飛び出し vs フライング: フライング là “xuất phát sớm” theo luật thi đấu; 飛び出し là hành vi lao ra, rộng nghĩa hơn.
  • 飛び出し vs 飛び出す: danh từ so với động từ gốc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biển báo/khuyến cáo: 飛び出し注意(đề phòng lao ra bất ngờ).
  • Giao thông: 子どもの飛び出しが事故の原因となった。
  • Thể thao: 走者の飛び出しでアウトになった。
  • Làm định ngữ: 飛び出し事故, 飛び出し防止対策.
  • Lưu ý: Không tự nhiên dùng dạng “飛び出しする”; dùng 飛び出す khi cần động từ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
飛び出す Gốc động từ Nhảy/lao ra Dạng động từ
飛び込み Phân biệt Nhảy vào Hướng chuyển động ngược
フライング Liên quan Xuất phát sớm Thuật ngữ thể thao
急停止 Đối lập tình huống Dừng gấp Hành vi phòng tránh
徐行 Liên quan an toàn Chạy chậm Biện pháp phòng tránh tai nạn
飛び出し坊や Liên quan văn hóa Biển cảnh báo hình “bé trai lao ra” Biểu tượng nổi tiếng tại Shiga

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 飛: bay, phóng nhanh.
  • 出: ra ngoài, xuất hiện.
  • 飛び出し: danh hóa của 飛び出す, diễn tả hành động “bay/lao ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc biển “飛び出し注意”, hãy hiểu rộng là “bất ngờ có người/xe/đồ vật lao ra”. Trong giao tiếp, đây là từ khóa an toàn: lái xe gần trường học, khu dân cư nên chủ động giảm tốc (徐行) vì rủi ro “飛び出し” khó đoán.

8. Câu ví dụ

  • この通りは子どもの飛び出しが多い。
    Con đường này hay có trẻ em lao ra bất ngờ.
  • 交差点で歩行者の飛び出しに注意してください。
    Hãy chú ý người đi bộ lao ra tại ngã tư.
  • 飛び出しが原因の追突事故が発生した。
    Đã xảy ra tai nạn đâm sau do có người lao ra.
  • 雨の日は視界が悪く飛び出しに気づきにくい。
    Ngày mưa tầm nhìn kém, khó nhận ra người lao ra.
  • 走者の飛び出しでタッチアウトになった。
    Vận động viên bị chạm loại vì rời base quá sớm.
  • カーブ手前では飛び出し防止のため減速する。
    Trước khúc cua giảm tốc để ngăn trường hợp lao ra.
  • 路地から自転車の飛び出しがあった。
    Có xe đạp lao ra từ hẻm.
  • 学校周辺に飛び出し注意の看板が設置された。
    Biển cảnh báo “chú ý lao ra” được lắp quanh trường học.
  • ペットの飛び出しを防ぐ柵を取り付けた。
    Đã lắp rào để ngăn thú cưng lao ra.
  • 夜間は飛び出しを想定して速度を控える。
    Ban đêm nên giảm tốc, dự trù trường hợp có người lao ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飛び出し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?