1. Thông tin cơ bản
- Từ: 飛び出し
- Cách đọc: とびだし
- Loại từ: Danh từ (danh hóa của động từ 飛び出す)
- Lĩnh vực: An toàn giao thông, thể thao, đời sống
- Cụm thường gặp: 飛び出し注意, 子どもの飛び出し, 飛び出し事故
2. Ý nghĩa chính
- Sự lao ra/nhảy ra bất ngờ (từ lề đường, ngõ, góc khuất), gây nguy hiểm, nhất là trong giao thông.
- Rời vị trí đột ngột (trong thể thao: chạy khỏi base trong bóng chày, lao lên quá sớm…).
- Trong vài ngữ cảnh, chỉ sự “nhô/bật ra” về thị giác (ví dụ: 飛び出す絵本), nhưng danh từ chuyên dùng nhất là sắc thái an toàn giao thông.
3. Phân biệt
- 飛び出し vs 飛び込み: 飛び込み là “nhảy vào”, còn 飛び出し là “nhảy/lao ra”.
- 飛び出し vs フライング: フライング là “xuất phát sớm” theo luật thi đấu; 飛び出し là hành vi lao ra, rộng nghĩa hơn.
- 飛び出し vs 飛び出す: danh từ so với động từ gốc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biển báo/khuyến cáo: 飛び出し注意(đề phòng lao ra bất ngờ).
- Giao thông: 子どもの飛び出しが事故の原因となった。
- Thể thao: 走者の飛び出しでアウトになった。
- Làm định ngữ: 飛び出し事故, 飛び出し防止対策.
- Lưu ý: Không tự nhiên dùng dạng “飛び出しする”; dùng 飛び出す khi cần động từ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 飛び出す |
Gốc động từ |
Nhảy/lao ra |
Dạng động từ |
| 飛び込み |
Phân biệt |
Nhảy vào |
Hướng chuyển động ngược |
| フライング |
Liên quan |
Xuất phát sớm |
Thuật ngữ thể thao |
| 急停止 |
Đối lập tình huống |
Dừng gấp |
Hành vi phòng tránh |
| 徐行 |
Liên quan an toàn |
Chạy chậm |
Biện pháp phòng tránh tai nạn |
| 飛び出し坊や |
Liên quan văn hóa |
Biển cảnh báo hình “bé trai lao ra” |
Biểu tượng nổi tiếng tại Shiga |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 飛: bay, phóng nhanh.
- 出: ra ngoài, xuất hiện.
- 飛び出し: danh hóa của 飛び出す, diễn tả hành động “bay/lao ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc biển “飛び出し注意”, hãy hiểu rộng là “bất ngờ có người/xe/đồ vật lao ra”. Trong giao tiếp, đây là từ khóa an toàn: lái xe gần trường học, khu dân cư nên chủ động giảm tốc (徐行) vì rủi ro “飛び出し” khó đoán.
8. Câu ví dụ
- この通りは子どもの飛び出しが多い。
Con đường này hay có trẻ em lao ra bất ngờ.
- 交差点で歩行者の飛び出しに注意してください。
Hãy chú ý người đi bộ lao ra tại ngã tư.
- 飛び出しが原因の追突事故が発生した。
Đã xảy ra tai nạn đâm sau do có người lao ra.
- 雨の日は視界が悪く飛び出しに気づきにくい。
Ngày mưa tầm nhìn kém, khó nhận ra người lao ra.
- 走者の飛び出しでタッチアウトになった。
Vận động viên bị chạm loại vì rời base quá sớm.
- カーブ手前では飛び出し防止のため減速する。
Trước khúc cua giảm tốc để ngăn trường hợp lao ra.
- 路地から自転車の飛び出しがあった。
Có xe đạp lao ra từ hẻm.
- 学校周辺に飛び出し注意の看板が設置された。
Biển cảnh báo “chú ý lao ra” được lắp quanh trường học.
- ペットの飛び出しを防ぐ柵を取り付けた。
Đã lắp rào để ngăn thú cưng lao ra.
- 夜間は飛び出しを想定して速度を控える。
Ban đêm nên giảm tốc, dự trù trường hợp có người lao ra.