飄零 [Phiêu Linh]
漂零 [Phiêu Linh]
ひょうれい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

rơi xuống đất (của lá hoặc cánh hoa)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

lang thang; đi lang thang

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

sa sút; suy tàn; sa cơ lỡ vận

Hán tự

Phiêu lật; vẫy
Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Phiêu trôi; nổi (trên chất lỏng)