Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飄逸
[Phiêu Dật]
ひょういつ
🔊
Tính từ đuôi na
dễ dãi; không theo quy tắc
Hán tự
飄
Phiêu
lật; vẫy
逸
Dật
lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ