風邪気
[Phong Tà Khí]
かぜけ
かざけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
cảm nhẹ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
風邪に気をつけて。
Hãy cẩn thận không bị cảm lạnh.
気を付けないと、また風邪引くよ。
Cẩn thận không lại bị cảm nữa đấy.
風邪をひかないように気を付けるべきだ。
Bạn nên cẩn thận để không bị cảm.
気をつけていたのに、風邪をひいてしまいました。
Mặc dù đã cẩn thận nhưng tôi vẫn bị cảm.
風邪を引かないように気をつけなさい。
Hãy cẩn thận để không bị cảm.
風邪を引かないよう、体に気を付けてくださいね。
Hãy chú ý đến sức khỏe để không bị cảm nhé.
風邪をひかないように気をつけてください。
Hãy cẩn thận để không bị cảm.
すごく気を付けてたのに、風邪引いちゃったんだ。
Dù đã cố gắng cẩn thận nhưng tôi vẫn bị cảm.