風薫る [Phong Huân]
かぜかおる

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

gió mát đầu hè

🔗 薫風

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc