Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風疹
[Phong Chẩn]
風しん
[Phong]
ふうしん
🔊
Danh từ chung
bệnh rubella; sởi Đức
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
疹
Chẩn
bệnh sởi