顰みに倣う [Tần Phỏng]
顰に倣う [Tần Phỏng]
顰みにならう [Tần]
顰みに習う [Tần Tập]
ひそみにならう
ひんにならう – 顰に倣う

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

📝 đôi khi khiêm tốn

bắt chước một cách lố bịch

Hán tự

Tần nhăn mặt; nhíu mày
Phỏng bắt chước; mô phỏng
Tập học