Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
類韻
[Loại Vận]
るいいん
🔊
Danh từ chung
sự tương đồng âm
Hán tự
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
韻
Vận
vần; thanh
Từ liên quan đến 類韻
半諧音
はんかいおん
điệp âm