類まれ [Loại]
類稀 [Loại Hi]
類い稀 [Loại Hi]
類い希 [Loại Hy]
たぐいまれ

Tính từ đuôi na

hiếm có

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Hi hiếm; loãng
Hy hy vọng; hiếm

Từ liên quan đến 類まれ