Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
顛末書
[Điên Mạt Thư]
てんまつしょ
🔊
Danh từ chung
báo cáo chi tiết
Hán tự
顛
Điên
lật đổ; đỉnh; nguồn gốc
末
Mạt
cuối; đầu; bột; hậu thế
書
Thư
viết