顛末 [Điên Mạt]
顚末 [Điên Mạt]
てんまつ

Danh từ chung

chi tiết (của một sự kiện, sự kiện, v.v.); toàn bộ câu chuyện; diễn biến sự kiện; sự thật; hoàn cảnh; chi tiết

Hán tự

Điên lật đổ; đỉnh; nguồn gốc
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Điên đỉnh; đỉnh cao; đỉnh núi; đảo lộn