Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
願ったり叶ったり
[Nguyện Hiệp]
願ったりかなったり
[Nguyện]
ねがったりかなったり
🔊
Danh từ chung
mọi thứ như ý
Hán tự
願
Nguyện
thỉnh cầu; mong muốn
叶
Hiệp
đáp ứng; trả lời