願ったり叶ったり [Nguyện Hiệp]
願ったりかなったり [Nguyện]
ねがったりかなったり

Danh từ chung

mọi thứ như ý

Hán tự

Nguyện thỉnh cầu; mong muốn
Hiệp đáp ứng; trả lời