顕彰 [Hiển Chương]

けんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tôn vinh (công khai); làm cho những việc làm tốt hoặc thành tựu của ai đó được biết đến rộng rãi

Hán tự

Từ liên quan đến 顕彰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 顕彰
  • Cách đọc: けんしょう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (顕彰する)
  • Hán Việt: Hiển chương
  • Trình độ/Phong cách: Rất trang trọng, công vụ/học thuật (N1)
  • Sử dụng: Tôn vinh, biểu dương công lao trước công chúng; tên giải thưởng, sự kiện

2. Ý nghĩa chính

Tôn vinh, biểu dương công trạng một cách công khai để nêu gương rộng rãi. Ví dụ: 功績を顕彰する (biểu dương công lao), 顕彰碑 (bia tưởng niệm để nêu gương).

3. Phân biệt

  • 顕彰: Nhấn mạnh “làm hiển lộ và nêu gương” công lao; sắc thái trang trọng.
  • 表彰: Khen thưởng/biểu dương nói chung (trao bằng khen, chứng nhận).
  • 褒賞: Thưởng (thường kèm vật chất/tiền thưởng).
  • 称賛: Khen ngợi (lời khen), không nhất thiết là nghi lễ/giải thưởng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 個人・団体を顕彰する/功績顕彰制度/顕彰式 (lễ tôn vinh)/顕彰事業 (chương trình tôn vinh).
  • Danh từ cố định: 顕彰碑 (bia nêu gương), 顕彰会 (hội đồng tôn vinh).
  • Văn bản công vụ/doanh nghiệp, thông cáo báo chí thường dùng bị động: A氏が顕彰された.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
表彰Gần nghĩaBiểu dương, tuyên dươngPhổ biến hơn trong trường học/công ty
褒賞Liên quanThưởngThường có phần thưởng vật chất
称賛Gần nghĩaKhen ngợiLời khen, không nhất thiết nghi thức
記念Liên quanKỷ niệmLiên hệ khi dựng 顕彰碑
非難Đối nghĩaChỉ tríchTrái ngược với tôn vinh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けん/あらわ-れる, hiển): Rõ ràng, hiển lộ.
  • (しょう, chương): Sáng tỏ, tuyên dương.
  • Kết hợp: “làm rõ và nêu tỏ” công lao → tôn vinh công khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông tổ chức, 顕彰 xây dựng hình ảnh và truyền cảm hứng. Tên giải thưởng/biển tưởng niệm hay gắn với từ này để nhấn mạnh ý nghĩa “nêu gương”. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “tôn vinh”, “biểu dương”, “vinh danh”.

8. Câu ví dụ

  • 地域に貢献した個人を顕彰する。
    Tôn vinh cá nhân đã đóng góp cho địa phương.
  • 功績顕彰制度が新設された。
    Hệ thống tôn vinh công lao được thành lập mới.
  • 彼の長年の研究が顕彰された。
    Nghiên cứu nhiều năm của ông ấy đã được vinh danh.
  • 偉業を後世に伝えるため顕彰碑を建てた。
    Dựng bia tưởng niệm để nêu gương sự nghiệp vĩ đại cho hậu thế.
  • 表彰と顕彰の違いを明確にする。
    Làm rõ sự khác nhau giữa biểu dương và tôn vinh.
  • 功労者を顕彰する式典が行われた。
    Đã tổ chức lễ tôn vinh những người có công.
  • 歴史的人物の顕彰活動が続いている。
    Các hoạt động tôn vinh nhân vật lịch sử vẫn đang tiếp diễn.
  • 自治体はボランティア団体を顕彰した。
    Chính quyền địa phương đã vinh danh đoàn thể tình nguyện.
  • 文化財保護に尽力した人々を顕彰する。
    Tôn vinh những người tận tâm bảo vệ di sản văn hóa.
  • 若手研究者を対象に顕彰事業を実施する。
    Triển khai chương trình tôn vinh dành cho các nhà nghiên cứu trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 顕彰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?