1. Thông tin cơ bản
- Từ: 顕彰
- Cách đọc: けんしょう
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (顕彰する)
- Hán Việt: Hiển chương
- Trình độ/Phong cách: Rất trang trọng, công vụ/học thuật (N1)
- Sử dụng: Tôn vinh, biểu dương công lao trước công chúng; tên giải thưởng, sự kiện
2. Ý nghĩa chính
Tôn vinh, biểu dương công trạng một cách công khai để nêu gương rộng rãi. Ví dụ: 功績を顕彰する (biểu dương công lao), 顕彰碑 (bia tưởng niệm để nêu gương).
3. Phân biệt
- 顕彰: Nhấn mạnh “làm hiển lộ và nêu gương” công lao; sắc thái trang trọng.
- 表彰: Khen thưởng/biểu dương nói chung (trao bằng khen, chứng nhận).
- 褒賞: Thưởng (thường kèm vật chất/tiền thưởng).
- 称賛: Khen ngợi (lời khen), không nhất thiết là nghi lễ/giải thưởng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 個人・団体を顕彰する/功績顕彰制度/顕彰式 (lễ tôn vinh)/顕彰事業 (chương trình tôn vinh).
- Danh từ cố định: 顕彰碑 (bia nêu gương), 顕彰会 (hội đồng tôn vinh).
- Văn bản công vụ/doanh nghiệp, thông cáo báo chí thường dùng bị động: A氏が顕彰された.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表彰 | Gần nghĩa | Biểu dương, tuyên dương | Phổ biến hơn trong trường học/công ty |
| 褒賞 | Liên quan | Thưởng | Thường có phần thưởng vật chất |
| 称賛 | Gần nghĩa | Khen ngợi | Lời khen, không nhất thiết nghi thức |
| 記念 | Liên quan | Kỷ niệm | Liên hệ khi dựng 顕彰碑 |
| 非難 | Đối nghĩa | Chỉ trích | Trái ngược với tôn vinh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 顕 (けん/あらわ-れる, hiển): Rõ ràng, hiển lộ.
- 彰 (しょう, chương): Sáng tỏ, tuyên dương.
- Kết hợp: “làm rõ và nêu tỏ” công lao → tôn vinh công khai.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông tổ chức, 顕彰 xây dựng hình ảnh và truyền cảm hứng. Tên giải thưởng/biển tưởng niệm hay gắn với từ này để nhấn mạnh ý nghĩa “nêu gương”. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể là “tôn vinh”, “biểu dương”, “vinh danh”.
8. Câu ví dụ
- 地域に貢献した個人を顕彰する。
Tôn vinh cá nhân đã đóng góp cho địa phương.
- 功績顕彰制度が新設された。
Hệ thống tôn vinh công lao được thành lập mới.
- 彼の長年の研究が顕彰された。
Nghiên cứu nhiều năm của ông ấy đã được vinh danh.
- 偉業を後世に伝えるため顕彰碑を建てた。
Dựng bia tưởng niệm để nêu gương sự nghiệp vĩ đại cho hậu thế.
- 表彰と顕彰の違いを明確にする。
Làm rõ sự khác nhau giữa biểu dương và tôn vinh.
- 功労者を顕彰する式典が行われた。
Đã tổ chức lễ tôn vinh những người có công.
- 歴史的人物の顕彰活動が続いている。
Các hoạt động tôn vinh nhân vật lịch sử vẫn đang tiếp diễn.
- 自治体はボランティア団体を顕彰した。
Chính quyền địa phương đã vinh danh đoàn thể tình nguyện.
- 文化財保護に尽力した人々を顕彰する。
Tôn vinh những người tận tâm bảo vệ di sản văn hóa.
- 若手研究者を対象に顕彰事業を実施する。
Triển khai chương trình tôn vinh dành cho các nhà nghiên cứu trẻ.