顔合わせ
[Nhan Hợp]
顔合せ [Nhan Hợp]
顔合せ [Nhan Hợp]
かおあわせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gặp gỡ; giới thiệu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cùng diễn; xuất hiện cùng nhau
JP: その映画では二大女優が顔合わせをした。
VI: Trong bộ phim đó, hai nữ diễn viên lớn đã gặp nhau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
được ghép đôi; đối mặt