Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
顆粒球
[Khỏa Lạp Cầu]
かりゅうきゅう
🔊
Danh từ chung
bạch cầu hạt
Hán tự
顆
Khỏa
hạt (ví dụ: gạo)
粒
Lạp
hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
球
Cầu
quả bóng