顆粒性 [Khỏa Lạp Tính]
かりゅうせい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dạng hạt

Hán tự

Khỏa hạt (ví dụ: gạo)
Lạp hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
Tính giới tính; bản chất