Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
顆粒剤
[Khỏa Lạp Tề]
かりゅうざい
🔊
Danh từ chung
thuốc dạng hạt
Hán tự
顆
Khỏa
hạt (ví dụ: gạo)
粒
Lạp
hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
剤
Tề
liều; thuốc